Có 2 kết quả:
報喪 bào sāng ㄅㄠˋ ㄙㄤ • 报丧 bào sāng ㄅㄠˋ ㄙㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to announce sb's demise
(2) to predict death
(2) to predict death
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to announce sb's demise
(2) to predict death
(2) to predict death
Bình luận 0